BẢNG GIÁ CƯỚC TAXI TẢI
GIỚI THIỆU DỊCH VỤ TAXI TẢI THÀNH HƯNG
Taxi tải là dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng ô tô tải có thùng xe với tải trọng đa dạng phù hợp với nhu cầu vận chuyển hàng hóa của khách hàng có kèm tài xế. Bảng giá cước taxi tải cũng có hệ thống tính cước tương tự taxi chở người truyền thống với mức giá mở cửa và giá theo từng km. Theo đó số tiền sẽ được tính cụ thể và rõ ràng theo từng khoảng cách vận chuyển.
Taxi tải hoạt động dưới sự kiểm soát của doanh nghiệp, có hệ thống nhận diện thương hiệu, quy trình hoạt động và các tiêu chuẩn riêng. Khi thuê dịch vụ taxi tải Thành Hưng, khách hàng sẽ được đảm bảo quyền lợi bằng hợp đồng hoặc các cam kết cụ thể.
CÁC LOẠI XE TAXI TẢI THÀNH HƯNG ĐANG PHỤC VỤ KHÁCH HÀNG
Trải qua hơn 26 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực taxi tải, Thành Hưng đã và đang đưa vào khai thác nhiều loại xe taxi tải với trọng tải khác nhau để đáp ứng được tối đa nhu cầu của khách hàng. Cụ thể, các loại taxi tải đang được Thành Hưng sử dụng bao gồm:
- Xe taxi tải nhỏ 5 tạ (550kg): Kích thước thùng xe 2.1 x 1.3 x 1.3 (m)
- Xe taxi tải SUZUKI 600kg: Kích thước thùng xe 2.46 x 1.63 x 1.69 (m)
- Xe taxi tải KIA 1 tấn: Kích thước thùng xe 3 x 1.64 x 1.82 (m)
- Xe taxi tải KIA 1.25 tấn: Kích thước thùng xe 3.1 x 1.7 x 1.7 (m)
- Xe taxi tải GAZ (Xe van): Kích thước thùng xe 3.63 x 1.86 x 1.92 (m)
- Xe taxi tải HYUNDAI 1.6 tấn: Kích thước thùng xe 4.48 x 1.98 x 2 (m)
- Xe Ford Transit: Kích thước thùng xe 3.3 x 1.75 x 1.6 (m)
Bên cạnh đó, Taxi Tải Thành Hưng còn sử dụng các phương tiện hỗ trợ vận chuyển khác như xe nâng, xe cẩu… hỗ trợ tích cực cho nhu cầu chuyển nhà, chuyển văn phòng, di dời nhà xưởng.
BẢNG GIÁ CƯỚC TAXI TẢI TẠI HÀ NỘI
Giá cước Taxi Tải Thành Hưng tại Hà Nội áp dụng từ 16/03/2022:
Giá Cước Xe Taxi Tải Đi Trong Thành Phố
Giá cước taxi tải được căn cứ theo đồng hồ tính tiền trên xe ô tô:
Suzuki 550kg | Suzuki Pro 600kg | KIA 1.250kg | |
Kích thước thùng | 2.1 x 1.3 x 1.3 (m) | 2.46 x 1.63 x 1.69 (m) | 3.1 x 1.7 x 1.7 (m) |
Thể tích (m3) | 3.5 | 6.7 | 8.9 |
3.5km đầu | 160.000đ | 170.000đ | 210.000đ |
>3.5km – 15km | 22.000đ/km | 24.700đ/km | 7.500đ/km |
>15km | 15.500đ/km | 17.500đ/km | 19.800đ/km |
Thời gian chờ | 70.000đ/h |
Giá Cước Xe Taxi Tải Đi Hợp Đồng Ngoại Tỉnh
Suzuki 550kg | Suzuki Pro 600kg | KIA 1.250kg | |
45 – 100km/ 1 chiều | 15.400đ/km | 15.900đ/km | 17.600đ/km |
Phụ trội Km | 15.400đ/km | 15.900đ/km | 17.600đ/km |
> 100km/ 1 chiều | 14.800đ/km | 15.400đ/km | 16.500đ/km |
Phụ trội Km | 14.800đ/km | 15.400đ/km | 16.500đ/km |
Thời gian chờ | 70.000đ/h | ||
Lưu đêm | 220.000đ/ đêm |
Lưu Ý:
Các tỉnh miền núi: Cao Bằng, Điện Biên, Hà Giang, Lai Châu, Sơn La, Lào Cai cước phí cộng thêm 10%.
Áp dụng với các điểm đến cách Hà Nội từ 45km/01 chiều trở lên mới làm hợp đồng.
Quý khách đi 1 chiều được tính 1 chiều, đi 2 chiều thì chiều về tính bằng 30% của chiều đi.
Giá Cước Xe Taxi Tải Đi Theo Ca
Suzuki 550kg | Suzuki Pro 600kg | KIA 1.250kg | ||
Giá cước | 1.200.000đ/Ca xe | 1.300.000đ/ Ca xe | 1.400.000đ/ Ca xe | |
Sử dụng | Km | 90km 2 chiều | ||
Thời gian | 8 giờ | |||
Phụ trội | Km | 14.800đ/km | 15.400đ/km | 16.500đ/km |
Thời gian | 70.000đ/h |
Giá cước trên chưa bao gồm thuế GTGT theo quy định của nhà nước.
Chi phí cầu phà, bến bãi…. phát sinh trên đường (nếu có), Quý khách vui lòng thanh toán theo thực tế đã phát sinh.
Giá cước được áp dụng cho đến khi có bảng giá cước mới.
Mọi thông tin cần trao đổi, quý khách vui lòng liên hệ theo số máy: (024) 38.73.13.13 – (024) 38.733.733 – (024) 38.725.725
BẢNG GIÁ CƯỚC TAXI TẢI TẠI TP HỒ CHÍ MINH
Hiện nay tại TP Hồ Chí Minh, Taxi Tải Thành Hưng cung cấp những loại xe sau:
Kích thước thùng xe | Thể tích | |
Xe bán tải Dongben 495kg | 2.25 x 1.5 x 1.3 (m) | 4.38 m3 |
KIA 1 tấn | 3 x 1.64 x 1.82 (m) | 8.9 m3 |
Ford Transit | 3.3 x 1.75 x 1.6 (m) | 8.9 m3 |
GAZ (Xe van) | 3.63 x 1.86 x 1.92 (m) | 13 m3 |
HYUNDAI 1.6 tấn | 4.48 x 1.98 x 2 (m) | 18 m3 |
Giá Xe Taxi Tải Chạy Nội Thành TP. Hồ Chí Minh
3.5km đầu | > 3.5km – 15km | > 15km | |
Dongben 495kg | 165.000đ | 25.000đ/km | 16.000đ/km |
KIA 1 tấn | 210.000đ | 30.000đ/km | 21.000đ/km |
Ford Transit | 230.000đ | 32.000đ/km | 23.000đ/km |
GAZ | 250.000đ | 35.000đ/km | 24.000đ/km |
HYUNDAI 1.6 tấn | 365.000đ | 45.000đ/km | 26.500đ/km |
Giá Xe Taxi Tải Chạy Ngoại Tỉnh (50km Trở Lên)
50 – 100km/ 1 chiều | 101km/1 chiều trở lên | 2 chiều | |
Dongben 495kg | 15.500đ/km | 15.000đ/km | Chiều về tính bằng 30% chiều đi |
KIA 1 tấn | 18.000đ/km | 16.500đ/km | |
Ford Transit | 20.000đ/km | 19.000đ/km | |
GAZ | 20.500đ/km | 19.500đ/km | |
HYUNDAI 1.6 tấn | 21.000đ/km | 18.500đ/km |
Phí neo xe:
- Xe Dongben 495kg: 70.000đ/h
- Xe KIA 1 tấn: 80.000đ/h
- Xe Ford Transit, Xe GAZ: 100.000đ/h
- Xe HYUNDAI 1.6 tấn: 110.000đ/h
Giá Cước Taxi Tải TP Hồ Chí Minh theo ca
Giá tiền | Km được sử dụng | Km phụ trội | Thời gian phụ trội | |
Dongben 495kg | 1.250.000đ/Ca/8h | 100km | 16.000đ/km | 70.000đ/h |
KIA 1 tấn | 1.500.000đ/Ca/8h | 21.000đ/km | 80.000đ/h | |
Ford Transit | 1.750.000đ/Ca/8h | 23.000đ/km | 100.000đ/h | |
GAZ | 1.850.000đ/Ca/8h | 23.000đ/km | 100.000đ/h | |
HYUNDAI 1.6 tấn | 1.950.000đ/Ca/8h | 27.000đ/km | 110.000đ/h |
Phí Lưu Xe Taxi Tải
Lưu Đêm | Lưu Ngày | |
Dongben 495kg | 330.000đ/ đêm | 550.000đ/ ngày |
KIA 1 tấn | 330.000đ/ đêm | 700.000đ/ ngày |
Ford Transit | 400.000đ/ đêm | 850.000đ/ ngày |
GAZ | 400.000đ/ đêm | 850.000đ/ ngày |
HYUNDAI 1.6 tấn | 450.000đ/ đêm | 950.000đ/ ngày |
Ghi chú: Lưu đêm được tính bằng 8 tiếng từ 22h – 06h.
Giá cước trên đã bao gồm thuế GTGT. Ngoài ra phí cầu, đường, phà, bến bãi… xin quý cơ quan vui lòng thanh toán riêng theo chi phí thực tế.
Mọi thông tin cần trao đổi thêm, quý khách vui lòng liên hệ theo số máy: (028) 54.360.360 – (028) 39.876.876