LOẠI XE TẢI | 3,5 KM ĐẦU | TỪ 3,5-15KM | >15KM |
Dongben (495kg) | 165.000Đ | 25.000Đ/KM | 16.000Đ/KM |
Kia (1.025kg) | 210.000Đ | 30.000Đ/KM | 21.000Đ/KM |
Fordtransit | 230.000Đ | 32.000Đ/KM | 23.000Đ/KM |
GAZ (xe van) | 250.000Đ | 35.000Đ/KM | 24.000Đ/KM |
Hyundai (1.600kg) | 365.000Đ | 45.000Đ/KM | 26.500Đ/KM |
Xe đi ngoại tỉnh (50km trở lên) | ||||
Sức chở | Dài x Rộng x Cao | Thể tích | 50km -> 100km | 101km/1 chiều trở lên |
Xe bán tải 495kg (Dongben) | 2,25m x 1,50m x 1,30m | 4,38 m3 | 15,5 | 15,000đ/km |
1,0 Tấn (Kia) | 3,00m x 1,64m x1,82m | 8,9 m3 | 18000 | 16,500đ/1km |
Fordtransit | 3,30m x 1,75m x 1,60m | 8,9 m3 | 20000 | 19,000đ/1km |
1,6 Tấn (Hyundai) | 4,48m x 1,98m x 2,00m | 18m3 | 21000 | 18,500đ/1km |
*Ghi chú:
+ Thời gian chờ đối với các xe tải: 70.000đ/giờ
+ Thời gian chờ đối với các xe 1 tấn: 80.000đ/giờ
+ Thời gian chờ đối với dòng xe GAZ: 100.000đ/giờ
+ Thời gian chờ đối với dòng xe 1.6 tấn: 110.000đ/giờ